
Công nghệ (Technology) là chủ đề quen thuộc trong IELTS, xuất hiện ở cả 4 kỹ năng. Đặc biệt, khi sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề, bạn có thể tăng điểm Lexical Resource.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho các bạn list từ vựng chủ đề Công Nghệ (Technology Vocabulary). Hãy lấy giấy bút ghi chép lại những từ mới mà bạn thấy thú vị và cần thiết nhé.
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng của những lĩnh vực khác nhau trong chủ đề công nghệ thông tin như các thuật toán, cấu tạo máy móc hay nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng 'bỏ túi' các từ vựng Tiếng Anh chủ đề công nghệ thông dụng nhất.
Bạn nên ưu tiên học các từ này trước vì chỉ cần chúng là đã đủ viết/nói về chủ đề Technology ở mức cơ bản rồi đó.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Adjust /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh, chỉnh sửa | Users can adjust the screen brightness to reduce eye strain. |
Calculation /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ | tính toán, phép toán, phép tính | AI allows faster data calculations and processing. |
Convert /kənˈvɝːt/ | chuyển đổi, hoán đổi | This tool allows users to convert text into speech using AI. |
Crash /kræʃ/ | ngừng hoạt động | My laptop crashed when I was doing my assignment. (Máy tính bỗng ngừng hoạt động khi tôi đang viết bài tiểu luận của mình.) |
Data /ˈdeɪ.t̬ə/ | dữ kiện, dữ liệu, số liệu | TCloud storage allows users to access their data from anywhere. |
Design /dɪˈzaɪn/ | thiết kế, phác thảo | The company focuses on creating user-friendly app designs. |
Download /ˈdaʊn.loʊd/ | tải xuống (từ Internet) | Can you show me how to download a video from Youtube? (Cậu có thể chỉ cho tớ cách tải xuống một video từ Youtube không?) |
Hardware /ˈhɑːrd.wer/ | ổ cứng, phần cứng | The hardware of this computer is very expensive. (Ổ cứng máy tính này rất đắt tiền.) |
Insert /ɪnˈsɝːt/ | lồng vào, lắp ghép vào, đưa (dữ kiện) vào | My son is learning how to insert a table on a Microsoft Word document at school. (Con trai tôi đang học cách chèn bảng vào tài liệu Microsoft Word ở trường.) |
Interact /ˌɪn.t̬ɚˈækt/ | tương tác, tác động qua lại | Users can interact with the AI chatbot to get instant responses. |
Enormous /əˈnɔːr.məs/ | to lớn | The company processes an enormous amount of data every day. |
Memory /ˈmem.ər.i/ | trí nhớ, bộ nhớ | Have you got enough memory to save these video? (Cậu còn đủ bộ nhớ để lưu những video này không?) |
Multiply /ˈmʌltɪplaɪ/ | nhân thêm, tăng thêm | The use of AI in business has multiplied in recent years. |
Navigate /ˈnæv.ə.ɡeɪt/ | định vị, tìm đường | Self-driving cars use AI to navigate through traffic. |
Occur /əˈkɝː/ | xảy ra, xảy đến, nảy ra | Software bugs often occur due to coding errors. |
Press /pres/ | ấn, nén | Press this button to turn of the machine. (Ấn nút này để tắt máy.) |
Program /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình (máy tính) | Apple has launched a new computer program to facilitate the download process. (Apple vừa tung ra một phần mềm máy tính mới nhằm hỗ trợ quá trình tải ứng dụng.) |
React /riˈækt/ | phản ứng | TSmart home systems can react to voice commands instantly. |
Software /ˈsɑːft.wer/ | phần mềm | Zing mp3 is one of the most popular music - sharing software. (Zing mp3 là một trong những phần mềm âm nhạc được ưa chuộng nhất.) |
Store /stɔːr/ | lưu trữ | A large amount of data is stored in a computer's memory. (Một lượng lớn dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ của máy tính.) |
Surf /sɝːf/ | lướt mạng | How often do children surf the Internet nowadays? (Trẻ em ngày nay lướt mạng thường xuyên như thế nào?) |
Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp | If you want to run this programm, your computer needs upgrading. (Nếu bạn muốn chạy chương trình này cần phải được nâng cấp.) |
Techie /ˈteki/ | Người đam mê công nghệ | As a techie, he enjoys experimenting with new programming languages. |
Act on /ækt ɒn/ | ảnh hưởng | Gen Z is significantly acted on by smartphone. (Gen Z bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi điện thoại thông minh.) |
Adjust the volume /əˈʤʌst ðə ˈvɒljʊm/ | điều chỉnh âm lượng | You should adjust the volume of your device. (Bạn nên điều chỉnh âm lượng thiết bị của bạn.) |
Computer age /kəmˈpjuːtər eɪʤ/ | thời đại máy tính | We are living in a computer age. (Chúng ta đang sống trong thời đại máy tính.) |
Lightning speed /ˈlaɪtnɪŋ spiːd/ | tốc độ tia chớp | Internet is developing with the lightning speed. (Internet đang phát triển với tốc độ tia chớp) |
Miraculous device /mɪˈrækjʊləs dɪˈvaɪs/ | thiết bị kì diệu | Laptop is a miraculous device. (Máy tính xách tay là một thiết bị kì diệu.) |
Tiếp đến, chúng ta cùng học từ vựng về các thiết bị công nghệ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày để biết cách gọi tên khi nói về chủ đề Technology nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Plug /plʌɡ/ | Ổ cắm điện | Don't forget to unplug the charger from the plug. (Đừng quên rút sạc khỏi ổ cắm điện.) |
Charger /ˈtʃɑːr.dʒɚ/ | Thiết bị sạc điện | I need to buy a new charger for my phone. (Tôi cần mua một bộ sạc mới cho điện thoại.) |
Charging cable /ˈtʃɑːr.dʒɪŋ ˈkeɪ.bəl/ | Dây sạc | This charging cable is too short. (Dây sạc này quá ngắn.) |
Wi-Fi /ˈwaɪ.faɪ/ | Mạng Internet không dây | The café offers free Wi-Fi. (Quán cà phê có Wi-Fi miễn phí.) |
Bluetooth /ˈbluː.tuːθ/ | Công nghệ truyền thông tin không dây | You can connect the speaker via Bluetooth. (Bạn có thể kết nối loa qua Bluetooth.) |
Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại | She answered the telephone quickly. (Cô ấy nhanh chóng nghe điện thoại.) |
Cell phone /ˈsel foʊn/ | Điện thoại di động | I forgot my cell phone at home. (Tôi quên điện thoại di động ở nhà.) |
Smartphone /ˈsmɑːrt.foʊn/ | Điện thoại thông minh | This smartphone has a great camera. (Chiếc điện thoại thông minh này có camera rất tốt.) |
Smartwatch /ˈsmɑːrt.wɑːtʃ/ | Đồng hồ thông minh | He tracks his steps using his smartwatch. (Anh ấy theo dõi số bước đi bằng đồng hồ thông minh.) |
Tablet /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng | I use my tablet to read books. (Tôi dùng máy tính bảng để đọc sách.) |
MP3 player /ˌem.piːˈθriː ˈpleɪ.ɚ/ | Máy chơi nhạc MP3 | She listens to music on her MP3 player. (Cô ấy nghe nhạc trên máy MP3 của mình.) |
Microphone /ˈmaɪ.krə.foʊn/ | Micro | The microphone isn’t working properly. (Chiếc micro không hoạt động đúng cách.) |
Selfie stick /ˈsel.fi stɪk/ | Gậy tự sướng | I brought a selfie stick for our trip. (Tôi mang theo gậy tự sướng cho chuyến đi.) |
Selfie light /ˈsel.fi laɪt/ | Đèn hỗ trợ chụp ảnh tự sướng | This selfie light makes pictures brighter. (Đèn selfie này giúp ảnh sáng hơn.) |
Television /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | TV | They bought a new television for the living room. (Họ mua một chiếc TV mới cho phòng khách.) |
Portable TV /ˈpɔːr.tə.bəl ˈtiː.viː/ | TV xách tay | This portable TV is perfect for travel. (Chiếc TV xách tay này rất phù hợp để mang đi du lịch.) |
Flatscreen TV /ˈflæt.skriːn ˈtiː.viː/ | TV màn hình phẳng | We mounted the flatscreen TV on the wall. (Chúng tôi gắn chiếc TV màn hình phẳng lên tường.) |
Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | Điều khiển từ xa | Where is the remote control for the TV? (Điều khiển từ xa của TV đâu rồi?) |
Speakers /ˈspiː.kərz/ | Loa | The speakers produce excellent sound quality. (Loa phát ra âm thanh chất lượng cao.) |
Turntable /ˈtɝːnˌteɪ.bəl/ | Máy hát | He collects vintage turntables. (Anh ấy sưu tầm máy hát cổ.) |
DVD player /ˌdiː.viːˈdiː ˈpleɪ.ɚ/ | Đầu đĩa DVD | We watched a movie on the DVD player. (Chúng tôi xem phim trên đầu đĩa DVD.) |
Headphones /ˈhed.foʊnz/ | Tai nghe chụp tai | I bought noise-canceling headphones. (Tôi mua tai nghe chống ồn.) |
Earphones /ˈɪr.foʊnz/ | Tai nghe trong | These earphones fit perfectly. (Cặp tai nghe này vừa vặn hoàn hảo.) |
Wireless headphones /ˈwaɪr.ləs ˈhed.foʊnz/ | Tai nghe chụp tai không dây | I love my wireless headphones. (Tôi rất thích tai nghe chụp tai không dây của mình.) |
Wireless earbuds /ˈwaɪr.ləs ˈɪr.bʌdz/ | Tai nghe trong không dây | My wireless earbuds have a long battery life. (Tai nghe không dây của tôi có thời lượng pin dài.) |
Computer /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | Máy tính | I use a computer for work. (Tôi sử dụng máy tính để làm việc.) |
Mouse /maʊs/ | Chuột vi tính | My computer mouse is broken. (Chuột máy tính của tôi bị hỏng.) |
Wireless mouse /ˈwaɪr.ləs maʊs/ | Chuột không dây | I prefer using a wireless mouse. (Tôi thích sử dụng chuột không dây hơn.) |
Memory card /ˈmem.ər.i kɑːrd/ | Thẻ nhớ | I need a bigger memory card for my camera. (Tôi cần một thẻ nhớ lớn hơn cho máy ảnh của mình.) |
Flash drive /flæʃ draɪv/ | Thiết bị lưu trữ di động (USB) | Save the files on a flash drive. (Lưu các tệp vào USB.) |
Laptop /ˈlæp.tɑːp/ | Máy tính xách tay | She carries her laptop everywhere. (Cô ấy mang theo máy tính xách tay đi khắp nơi.) |
Webcam /ˈweb.kæm/ | Thiết bị ghi hình trên máy tính | I use a webcam for video calls. (Tôi dùng webcam để gọi video.) |
Projector /prəˈdʒek.tɚ/ | Máy chiếu | The teacher used a projector for the presentation. (Giáo viên sử dụng máy chiếu để thuyết trình.) |
Camera /ˈkæm.rə/ | Máy ảnh | This camera takes amazing pictures. (Chiếc máy ảnh này chụp ảnh rất đẹp.) |
Video camera /ˈvɪd.i.oʊ ˈkæm.rə/ | Máy quay | They used a video camera to film the event. (Họ sử dụng máy quay để ghi lại sự kiện.) |
Drone /droʊn/ | Phương tiện bay không người lái | He controls the drone with his phone. (Anh ấy điều khiển thiết bị bay không người lái bằng điện thoại.) |
Printer /ˈprɪn.tɚ/ | Máy in | I need to print some documents from the printer. (Tôi cần in một số tài liệu từ máy in.) |
3D Printer /ˌθriː.diː ˈprɪn.tɚ/ | Máy in 3D | The 3D printer can create amazing models. (Máy in 3D có thể tạo ra các mô hình tuyệt vời.) |
Copier /ˈkɑː.pi.ɚ/ | Máy phô-tô | The copier is out of paper. (Máy phô-tô hết giấy.) |
Fax machine /ˈfæks məˌʃiːn/ | Máy fax | They sent the contract via fax machine. (Họ gửi hợp đồng qua máy fax.) |
Scanner /ˈskæn.ɚ/ | Máy quét | The scanner isn’t working properly. (Máy quét không hoạt động đúng cách.) |
Trong lĩnh vực công nghệ, có rất nhiều các chuyên ngành khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Computer analyst /kəmˈpjuːtə(r) ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích máy tính | The computer analyst will be responsible for running system checks. (Nhà phân tích máy tính sẽ chịu trách nhiệm chạy kiểm tra hệ thống.) |
Computer scientist /kəmˈpjuːtə(r) ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học máy tính | A computer scientist develops new algorithms to improve artificial intelligence. |
Computer Programmer /kəmˈpjuːtə(r) ˈprəʊɡræmə(r)/ | Lập trình viên | John is a famous computer programmer. (John là một lập trình viên máy tính nổi tiếng.) |
Database Administrator /ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ | Quản trị cơ sở dữ liệu | Database administrators ensure databases run efficiently. (Quản trị viên cơ sở dữ liệu đảm bảo cơ sở dữ liệu chạy hiệu quả.) |
Data scientist /ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học dữ liệu | A data scientist uses machine learning techniques to analyze large datasets. |
Network administrator /ˈnetwɜːk ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ | Quản trị mạng | The network administrator ensures that all company servers run smoothly. |
Software developer /ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/ | Lập trình viên phần mềm | The software developer is working on a new mobile banking app. |
Software Tester /ˈsɒftweə(r) ˈtestə(r)/ | Nhà kiểm thử phần mềm | A software tester identifies bugs in applications before they are released. |
Web developer /web dɪˈveləpə(r)/ | Lập trình viên Web | A web developer's job is to create websites. (Công việc của một nhà phát triển web là tạo ra các trang web.) |
User experience designer /ˈjuːzə(r) ɪkˈspɪəriəns dɪˈzaɪnə(r)/ | Nhà thiết kế giao diện người dùng | A user experience designer focuses on making websites easier to navigate. |
Application Developer /ˌæplɪˈkeɪʃn dɪˈveləpə(r)/ | Nhà phát triển ứng dụng | The application developer is creating a fitness app for iOS and Android. |
Application Support Analyst /ˌæplɪˈkeɪʃn səˈpɔːt ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích hỗ trợ ứng dụng | An application support analyst helps troubleshoot software issues for users. |
An toàn và bảo mật mạng là một lĩnh vực khá được quan tâm trong topic technology. Dưới đây là một số technology vocabulary về an toàn và bảo mật mạng mà bạn nên biết:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Breach /briːʧ/ | Lỗ hổng, dò gỉ, vi phạm dữ liệu | The company suffered a major data breach, exposing customer information. (Công ty đã gặp phải một vụ rò rỉ dữ liệu lớn, làm lộ thông tin khách hàng.) |
Broadband /ˈbrɔːdˌbænd/ | Băng thông rộng | High-speed broadband is essential for streaming and online gaming. (Băng thông rộng tốc độ cao là điều cần thiết cho việc phát trực tuyến và chơi game trực tuyến.) |
Cloud /klaʊd/ | Điện toán đám mây | Many businesses store their data in the cloud for easy access and security. (Nhiều doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu của họ trên đám mây để dễ dàng truy cập và bảo mật.) |
Domain /dəʊˈmeɪn/ | Tên miền | Langgo.edu.vn is our domain. (Langgo.edu.vn là tên miền của chúng tôi.) |
Exploit /ˈɛksplɔɪt/ | Tấn công lỗ hổng mạng | Hackers found a way to exploit a vulnerability in the software. (Tin tặc đã tìm ra cách khai thác một lỗ hổng trong phần mềm.) |
Firewall /ˈfaɪəwɔːl/ | Tường lửa | The firewall protects the company's network from cyberattacks. (Tường lửa bảo vệ mạng của công ty khỏi các cuộc tấn công mạng.) |
IP Address /aɪ-piː əˈdrɛs/ | Địa chỉ ip (giao thức internet) | You sent me a wrong IP address. (Bạn đã gửi sai địa chỉ IP cho tớ rồi.) |
Malware /ˈmælweə/ | Phần mềm độc hại (virus) | The antivirus program detected and removed the malware from the system. (Chương trình diệt virus đã phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại khỏi hệ thống.) |
Spyware /spaɪweə/ | Phần mềm gián điệp | Hackers can install spyware to get all your passwords. (Tin tặc có thể cài đặt phần mềm gián điệp để lấy tất cả mật khẩu của bạn.) |
Worm /wɜːm/ | Sâu (virus) máy tính | A computer worm can spread rapidly across networks without user interaction. (Một con sâu máy tính có thể lan truyền nhanh chóng qua các mạng mà không cần sự tương tác của người dùng.) |
Ngoài các từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary) được tổng hợp ở trên, IELTS LangGo cũng sẽ giới thiệu đến các bạn một số cụm từ thường được sử dụng trong topic này
Ví dụ: I always back up files to avoild unpredictable mistakes. (Tôi luôn luôn tạo files dự phòng để tránh những sai sót không lường trước được.)
Ví dụ: Because of my job, I have been stucked behind a computer. (Vì tính chất công việc mà tôi đã sử dụng máy tính trong một thời gian dài.)
Ví dụ: Mobile phones are used for helping people connect to each other for a while. (Điện thoại được dùng để giúp mọi người kết nối với nhau trong một khoảng thời gian dài.)
Ví dụ: I usually bookmark a webpage after reading so that I can find it more easily for the next time. (Tôi thường xuyên đánh dấu một trang web sau khi đọc xong để tôi có thể tìm thấy nó một cách dễ dàng cho lần sử dụng tiếp theo.)
Ví dụ: You need to boot up the computer first. (Bạn cần phải khởi động máy tính trước tiên.)
Ví dụ: You can browse many helpful websites on Google to learn IELTS. (Bạn có thể tìm kiếm rất nhiều trang web hữu ích trên Google để học IELTS.)
Ví dụ: You need to have the skill of navigating a website if you want to save your time. (Bạn cần có kỹ năng tìm kiếm thông tin trên web nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian.)
Ví dụ: We spend a lot of our time on going online. (Chúng ta dành rất nhiều thời gian để sử dụng mạng.)
Ví dụ: Surfling Facebook is my habit. (Lướt Facebook là thói quen của tôi.)
Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm nhiều idioms hay về chủ đề công nghệ (technology vocabulary), bạn hãy xem ngay video dưới đây nhé! Video tổng hợp và giải thích 10 idioms hay về chủ đề công nghệ rất dễ hiểu và lôi cuốn:
10 idioms hay về chủ đề công nghệ
Dưới đây là bài tập kèm đáp án giúp bạn luyện tập và ghi nhớ từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary) hiệu quả hơn. Bạn có thể lưu lại để luyện tập từ vựng về technology nhé!
I need to ___________ the volume because the sound is too low.
a) insert
b) adjust
c) upgrade
d) press
Many companies store their data in the ___________ for better security.
a) hardware
b) firewall
c) cloud
d) broadband
A ___________ protects the network from hackers and cyberattacks.
a) spyware
b) worm
c) firewall
d) breach
He is a talented ___________ who develops mobile applications.
a) software developer
b) web designer
c) database administrator
d) user experience designer
The software had a serious ___________ that caused system crashes.
a) hardware
b) program
c) bug
d) storage
My computer ___________ while I was finishing my report. Now I have to redo everything!
a) adjusted
b) surfed
c) crashed
d) pressed
Google is one of the most popular search engines that helps users ___________ websites.
a) browse
b) react
c) adjust
d) back up
The IT department is responsible for maintaining and upgrading the ___________ of our computers.
a) software
b) hardware
c) data
d) calculation
If you want to save your work, you need to ___________ your files properly.
a) act on
b) upgrade
c) store
d) navigate
A ___________ is someone who is passionate about technology and loves to experiment with new gadgets.
a) techie
b) hacker
c) scientist
d) journalist
Đáp án
b)
c)
c)
a)
c)
c)
a)
b)
c)
a)
Từ vựng | Nghĩa |
1. Download | a) Lưu trữ dữ liệu hoặc thông tin |
2. Data breach | b) Xâm nhập hệ thống và lấy cắp thông tin |
3. Upgrade | c) Chỉnh sửa, nâng cấp thiết bị hoặc phần mềm |
4. Cloud storage | d) Tải xuống từ Internet |
5. Malware | e) Phần mềm độc hại có thể gây hại cho hệ thống máy tính |
6. Firewall | f) Bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công |
7. Surf the web | g) Duyệt hoặc lướt Internet |
8. Techie | h) Người yêu thích và đam mê công nghệ |
9. Program | i) Phần mềm hoặc ứng dụng chạy trên máy tính |
10. Artificial Intelligence (AI) | j) Công nghệ giúp máy móc có thể suy nghĩ và học hỏi như con người |
Đáp án
1 - d)
2 - b)
3 - c)
4 - a)
5 - e)
6 - f)
7 - g)
8 - h)
9 - i)
10 - j)
Hy vọng với bài viết này của IELTS LangGo, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng về chủ đề công nghệ (Technology vocabulary).
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ là một topic khá khó bởi nó có rất nhiều từ học thuật, viết tắt. Do đó, các bạn cần học thuộc và vận dụng khi viết hoặc giao tiếp Tiếng Anh để ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ